FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Atrous

15.2.1990(34) 190cm 85Kg
ST21
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM22
CDM25
RM21
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
67
Thể lực
23
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
22
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
7
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
10
Sút xoáy
11
Đá phạt
9
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
14
Phản ứng
40
Quyết đoán
23
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
57