FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Stolte

8.1.1990(34) 182cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13