FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Paixao

19.9.1984(40) 185cm 70Kg
ST63
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
70
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10