FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Golobart

21.3.1992(32) 192cm 87Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM38
CDM50
RM36
RB52
RWB48
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
13
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
27
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13