FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Miatke

30.1.1990(34) 178cm 76Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM53
CDM56
RM57
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15