FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magaye Gueye

6.7.1990(34) 179cm 73Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11