FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffrey Rijsdijk

12.9.1987(36) 176cm 74Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM57
RM60
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15