FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian McLoughlin

9.8.1991(33) 194cm 95Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56