FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ibanez

21.4.1989(35) 191cm 90Kg
ST22
RW19
CF20
RF20
CAM19
CM19
CDM22
RM19
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
73
Thể lực
42
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
11
Dứt điểm
12
Chuyền dài
11
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
47
Quyết đoán
16
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
50