FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teerasil Dangda

6.6.1988(36) 181cm 71Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM46
RM61
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19