FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Hernandez

14.9.1984(40) 176cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM47
RM61
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13