FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Fyvie

27.3.1993(31) 172cm 60Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM58
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9