FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Clark

3.6.1991(33) 180cm 67Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM42
RM51
RB43
RWB43
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11