FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliot Richards

10.9.1991(33) 175cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
44
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11