FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Gunino

3.2.1989(35) 167cm 64Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM61
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14