FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jure Travner

28.9.1985(39) 180cm 79Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17