FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Nouble

24.9.1991(33) 190cm 82Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM39
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12