FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert McHugh

16.7.1991(33) 178cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM41
RM55
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16