FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Abegglen

16.2.1990(34) 174cm 68Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM44
RM53
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16