FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo Rosado

21.2.1990(34) 185cm 82Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM57
RB42
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15