FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy

27.3.1990(34) 170cm 68Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM56
CDM42
RM64
RB44
RWB48
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10