FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baris Basdas

17.1.1990(34) 188cm 79Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM56
RM43
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
61
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
41
Lực sút
46
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
20
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11