FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Lindberg

14.2.1994(30) 180cm 66Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM35
RM52
RB34
RWB36
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
46
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
32
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16