FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mensur Kurtisi

25.3.1986(38) 185cm 78Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM39
RM52
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11