FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlton Vicento

19.1.1991(33) 181cm 75Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM40
RM57
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15