FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Soares

21.8.1988(36) 194cm 85Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM55
RM43
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
31
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16