FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Kearns

26.8.1991(33) 178cm 73Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB45
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15