FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Smith

31.10.1991(32) 175cm 54Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
28
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11