FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Foderingham

14.1.1991(33) 185cm 75Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM22
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
26
Tốc độ
30
Nhảy
44
Khéo léo
46
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
13
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64