FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Norgaard

7.1.1987(37) 185cm 73Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM22
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK50
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
31
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
17
Lực sút
15
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
23
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53