FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youcef Touati

29.3.1989(35) 167cm 65Kg
ST47
RW56
CF52
RF52
CAM55
CM47
CDM35
RM54
RB36
RWB39
CB28
SW28
GK14
Sức mạnh
31
Thể lực
33
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
34
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
29
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
38
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14