FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Varela

13.6.1986(38) 171cm 69Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM57
RM59
RB57
RWB57
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16