FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hans Mulder

27.4.1987(37) 180cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13