FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Othoniel Arce

8.11.1989(35) 180cm 75Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM53
CDM48
RM55
RB46
RWB47
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
44
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12