FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergei Zenjov

20.4.1989(35) 183cm 70Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM36
RM49
RB37
RWB38
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9