FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mojsov

25.12.1987(36) 190cm 80Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM48
RM39
RB51
RWB48
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
24
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16