FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Formose Mendy

23.3.1989(35) 183cm 76Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM43
RM57
RB46
RWB48
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
35
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16