FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Espin

9.2.1985(39) 182cm 80Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM51
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
32
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
15
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11