FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armiche

12.6.1988(36) 176cm 70Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9