FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Bamba

2.7.1991(33) 190cm 80Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM54
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14