FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipp Rudik

22.3.1987(37) 183cm 71Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM49
RM55
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16