FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladislav Ryzhkov

28.2.1990(34) 175cm 72Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM50
RM58
RB49
RWB51
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13