FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Picusciac

27.3.1983(41) 184cm 78Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM40
RM51
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
46
Tốc độ
60
Nhảy
33
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12