FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Kane

6.7.1990(33) 188cm 71Kg
ST21
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM20
RM20
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
32
Tốc độ
26
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
12
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
13
Lực sút
14
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
38
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50