FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Maloyan

4.2.1989(35) 178cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM46
RM55
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10