FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Cohene

3.5.1987(37) 187cm 80Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM57
RM44
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13