FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Pedro

4.4.1986(38) 170cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13