FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Dzakhov

6.10.1988(36) 184cm 79Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9