FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Carlos

17.7.1987(37) 177cm 68Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM48
RM64
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
36
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
74
Đá phạt
71
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17