FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Vitor

1.6.1988(36) 176cm 66Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9